ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Proofreading là gì? Ứng dụng proofreading trong IELTS Reading hiệu quả

Bạn đã từng mất điểm trong bài viết chỉ vì một lỗi nhỏ về ngữ pháp hay chính tả? Proofreading chính là bước quan trọng giúp loại bỏ những sai sót cuối cùng để bài viết trở nên rõ ràng, chuyên nghiệp và thuyết phục hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster khám phá proofreading là gì, tại sao nó quan trọng và cách thực hiện proofreading hiệu quả cho mọi loại tài liệu.

1. Proofreading là gì? 

Proofreading là bước kiểm tra và rà soát lần cuối để đảm bảo văn bản của bạn hoàn toàn không còn lỗi trước khi xuất bản hoặc gửi đi. Đây là một quy trình quan trọng trong bất kỳ loại bài viết nào – từ bài luận, email, báo cáo công việc cho đến tài liệu học thuật.

Trong quá trình proofreading, người viết cần đọc lại văn bản một cách chậm rãi và cẩn thận để phát hiện những lỗi nhỏ nhưng dễ bị bỏ qua trong các vòng chỉnh sửa trước đó. Proofreading khác với biên tập (editing) ở chỗ nó không bao gồm việc sửa đổi lớn về nội dung hay cấu trúc. 

VD: Bạn viết câu: “This report show the result of our team last quarter.”

Khi proofreading, bạn sẽ dễ dàng phát hiện ra lỗi chia động từ và sửa thành: “This report shows the results of our team last quarter.”

Proofreading là gì?

2. So sánh Proofreading và Reading

Mặc dù cùng là hoạt động “đọc”, Reading và Proofreading phục vụ hai mục đích hoàn toàn khác nhau. Tuy vậy, cả hai vẫn có một vài điểm tương đồng liên quan đến kỹ năng ngôn ngữ.

Điểm giống nhau

  • Đều phụ thuộc vào kỹ năng ngôn ngữ của người đọc: Nếu khả năng viết và hiểu cấu trúc câu của bạn còn hạn chế, bạn sẽ dễ gặp khó khăn khi đọc hiểu (reading) hoặc dễ bỏ sót lỗi sai khi rà soát (proofreading).
  • Đều bị ảnh hưởng bởi khả năng ghi nhớ ngắn hạn: Khi đọc những câu dài hoặc đoạn văn phức tạp, nhiều người khó có thể ghi nhớ toàn bộ thông tin để kết nối ý hoặc kiểm tra toàn bộ câu. Điều này dẫn đến khó khăn trong cả việc hiểu nghĩa lẫn phát hiện lỗi.

Khác nhau

Reading

Proofreading

Mục tiêu chính của reading là hiểu thông tin tác giả truyền tải: ai, cái gì, khi nào, tại sao và như thế nào.

Mục đích là phát hiện lỗi chính tả, ngữ pháp, dấu câu và định dạng – không phải hiểu sâu nội dung.

Khi đọc, bạn có thể dự đoán nội dung tiếp theo, hình dung bối cảnh hoặc tự liên kết các ý.

Người proofreading phải dựa vào quy tắc ngôn ngữ, không được “tự hiểu” hay bỏ qua lỗi chỉ vì câu có vẻ đúng.

Người đọc chủ yếu quan tâm đến việc nắm được mạch nội dung thay vì soi từng lỗi nhỏ.

Một lỗi nhỏ như thiếu “s” hay viết hoa sai cũng cần được sửa.

So sánh Proofreading và Reading

>> Xem thêm: Tổng hợp tài liệu luyện thi IELTS Reading miễn phí cơ bản đến nâng cao

3. Những điều cần làm trong khi Proofreading

Khi đã hiểu proofreading là gì, bước tiếp theo là xây dựng cho mình một quy trình rà soát rõ ràng. Proofreading không chỉ là “đọc lại cho chắc”, mà là đọc với mục đích tìm lỗi, đánh giá độ chính xác và đảm bảo bài viết đạt mức hoàn thiện cao nhất. Dưới đây là những việc bạn nên làm trong khi proofreading để hoàn thiện bài viết một cách hiệu quả.

Những điều cần làm trong khi Proofreading

3.1. Đọc kỹ đề bài và mục tiêu bài viết

Việc đọc kỹ đề bài thường được thực hiện ngay từ lúc bắt đầu viết. Tuy nhiên, đến bước proofreading, bạn vẫn cần kiểm tra lại một lần nữa để đảm bảo bài viết đi đúng hướng.

  • Hãy đọc lại đề bài / yêu cầu / brief thật chậm.
  • Gạch chân hoặc tô đậm các từ khóa quan trọng: chủ đề, đối tượng người đọc, độ dài, phong cách (formal/informal), mục đích (thuyết minh, tranh luận, báo cáo…).
  • Liệt kê nhanh các yêu cầu chính: Bài phải trả lời câu hỏi gì?; Có yêu cầu về số từ, cấu trúc, format không?

Sau đó, đối chiếu lại bài viết:

  • Bạn đã trả lời đúng trọng tâm chưa?
  • Có bỏ sót ý nào đề bài yêu cầu không?
  • Bài có bị lạc đề, lạc ý hoặc sa đà vào chi tiết không cần thiết không?

Điều này giúp bạn tránh tình trạng bài viết ngôn ngữ thì đúng nhưng… sai yêu cầu, đặc biệt trong essay, report hay bài thi học thuật.

>> Xem thêm: IELTS Reading: Các dạng bài thi phổ biến và tiêu chí chấm điểm

3.2. Lập danh sách các lỗi sai có thể mắc phải

Mỗi người có một “bộ lỗi quen thuộc” riêng. Có người hay quên thêm “s” cho động từ, có người thường dùng thì sai, hoặc lẫn lộn giới từ.

Trước khi proofreading, hãy chuẩn bị một checklist lỗi của riêng bạn, ví dụ:

  • Động từ chia đúng thì chưa?
  • Chủ ngữ – động từ đã hòa hợp (subject–verb agreement) chưa?
  • Danh từ số ít/ số nhiều đã đúng chưa?
  • Mạo từ (a, an, the) dùng đúng chưa?

3.3. Đọc thật kỹ từng câu trong bài viết

Một lỗi rất phổ biến khi proofreading là đọc quá nhanh và nghĩ rằng “mọi thứ có vẻ ổn”. Proofreading đòi hỏi bạn phải đọc chậm và tập trung vào từng câu. Bạn có thể dùng ngón tay hoặc bút để dò theo từng dòng, giúp mắt không bị trượt sang câu khác. Trong khi đọc, hãy quan sát cách chia động từ, cách dùng từ, trật tự từ và dấu câu.

Nếu bài dài, bạn có thể chia nhỏ thành từng đoạn và đặt thời gian cụ thể (ví dụ: mỗi đoạn 5–10 phút) để tránh mệt mỏi và mất tập trung.

4. Các lỗi sai có thể phát hiện khi Proofreading

Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của proofreading là phát hiện và sửa những lỗi mà người viết thường bỏ sót trong quá trình soạn thảo. Dưới đây là những nhóm lỗi thường gặp cùng ví dụ minh họa giúp bạn nhận diện và sửa lỗi dễ dàng hơn.

Các lỗi sai có thể phát hiện khi Proofreading

4.1. Spelling (chính tả)

Đây là lỗi phổ biến nhất, đặc biệt trong các bài viết tiếng Anh học thuật hoặc báo cáo công việc. Nhiều từ tiếng Anh có cách viết phức tạp, dễ nhầm lẫn giữa các chữ cái hoặc pattern nhất định.

Một số dạng từ dễ sai:

Nhóm từ có ie/ei

Người học thường bối rối trước quy tắc “i before e except after c”, dẫn đến viết sai.
Ví dụ dễ sai:

  • believe, achieve, relieve
  • receive, perceive, ceiling

Từ có phụ âm nhân đôi

Một số từ có hai phụ âm giống nhau khiến người học dễ quên hoặc thêm thiếu.

Ví dụ dễ sai:

  • accommodation, committee, embarrass

Cặp từ đồng nghĩa – khác nghĩa (homophones)

Nghe giống nhau nhưng viết khác và mang nghĩa khác.

Ví dụ dễ nhầm:

  • affect (ảnh hưởng) ↔ effect (kết quả)
  • than (so sánh) ↔ then (thời gian)
  • loose (lỏng lẻo) ↔ lose (mất)

>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh cần nắm vững

4.2. Left-out and doubled words (thiếu từ và lặp từ)

Khi viết nhanh hoặc khi sửa bài nhiều lần, bạn rất dễ:

  • Quên mạo từ (a/an/the)
  • Quên giới từ (in/on/at/for/to)
  • Quên danh từ chính
  • Lặp một từ hai lần do di chuyển câu hoặc cắt ghép

VD: 

  • Sai: She gave detailed about the plan. → Sai vì thiếu danh từ chính sau “detailed”.
  • Đúng: She gave detailed information about the plan.

VD:

  • Sai: The percentage went up sixty percent compared to last year. → Thiếu danh từ mô tả “percentage of…”
  • Đúng: The percentage of households went up by sixty percent compared to last year.

4.3. Sentence Fragments (câu thiếu thành phần)

Một câu tiếng Anh chỉ được coi là hoàn chỉnh khi có chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate). Ở các câu phức, có thể xuất hiện thêm mệnh đề phụ, cụm danh từ, trạng ngữ… nhưng tối thiểu vẫn phải có một chủ ngữ + một động từ chính.

Tuy nhiên, khi viết nhanh hoặc cắt ghép câu trong lúc chỉnh sửa, người viết rất dễ vô tình tạo ra câu cụt (sentence fragment) – tức câu thiếu thành phần quan trọng như chủ ngữ, động từ hoặc mệnh đề hoàn chỉnh.

VD: Went to the new shopping mall yesterday.

Lỗi sai: Thiếu chủ ngữ → không xác định ai “went”

Đúng: I went to the new shopping mall yesterday.

Test IELTS Online

4.4. Run-on sentence (câu thừa thành phần)

Run-on sentences xảy ra khi hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập bị ghép lại với nhau mà không có liên từ, dấu phẩy, dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy phù hợp. Điều này khiến câu trở nên dài dòng, khó đọc, khó hiểu và thiếu sự logic.

Có hai dạng run-on thường gặp:

  • Fused sentence: Các mệnh đề dính liền nhau không có dấu câu.
  • Comma splice: Hai mệnh đề được nối bằng dấu phẩy không đúng quy tắc thay vì liên từ.

VD:

The presentation was too long everyone looked tired at the end.

-> Sai vì không có dấu câu hoặc liên từ nối mệnh đề.

Sửa: The presentation was too long, and everyone looked tired at the end.

hoặc The presentation was too long. Everyone looked tired at the end.

>> Xem thêm: 

4.5. Comma Splices (lỗi dùng dấu phẩy)

Comma splice xảy ra khi người viết dùng dấu phẩy để nối hai mệnh đề độc lập, hoặc đặt dấu phẩy không đúng quy tắc trong các cấu trúc câu phức (complex sentences) và câu ghép (compound sentences).

Để tránh lỗi này, người học cần nắm vững:

  • Khi nào dùng dấu phẩy trước liên từ (and, but, or, so, yet)
  • Khi nào KHÔNG dùng dấu phẩy trước mệnh đề phụ
  • Khi nào cần dùng dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy thay vì dấu phẩy
  • Cấu trúc bắt buộc có dấu phẩy (như mệnh đề rút gọn, cụm phân từ đứng đầu câu,…)

VD:

She will join the team, if she gets approved.

Lỗi: mệnh đề điều kiện đứng sau mệnh đề chính → không đặt dấu phẩy

Sửa: She will join the team if she gets approved.

Comma Splices (lỗi dùng dấu phẩy)

>> Xem thêm: Top website sửa lỗi IELTS Writing miễn phí tốt nhất

4.6. Subject-Verb agreement (sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một trong những lỗi nghiêm trọng nhất trong bài viết tiếng Anh. Khi proofreading, người học nên:

  • Gạch chân chủ ngữ chính của câu
  • Xác định số ít / số nhiều / không đếm được / cụm danh từ phức
  • Gạch chân động từ chính và kiểm tra xem chúng có “hòa hợp” hay chưa

VD:

The list of candidates are on the table.

Lỗi: Chủ ngữ thật là “list” – số ít. “of candidates” chỉ là cụm bổ nghĩa.

Sửa: The list of candidates is on the table.

4.7. Parallelism (lỗi song song)

Parallelism xảy ra khi các thành phần liệt kê trong câu không cùng dạng, khiến câu bị thiếu sự cân đối, thiếu logic và khó đọc. Đây là lỗi rất phổ biến trong tiếng Anh học thuật, đặc biệt khi người học liệt kê nhiều hành động hoặc đặc điểm.

Để tránh lỗi này, khi proofreading bạn cần:

  • Xác định xem có liệt kê các hành động, tính từ, danh từ hay mệnh đề không
  • Kiểm tra tính tương đương về ngữ pháp giữa các thành phần
  • Chắc chắn rằng các từ/cụm từ/mệnh đề được viết theo cùng một dạng

VD: Her goals include improving her English, to get a better job, and she wants to travel abroad.

Lỗi: “improving”, “to get”, “she wants” – mỗi thành phần một dạng → không song song.

Sửa: Her goals include improving her English, getting a better job, and traveling abroad.

>> Xem thêm: IELTS Writing Task 2: Các dạng thường gặp và bài mẫu "ăn" trọn điểm

4.8. Pronoun Reference/ agreement (sử dụng đại từ đúng và đồng nhất)

Đây là lỗi xảy ra khi đại từ không có danh từ gốc rõ ràng để thay thế; không hòa hợp về số ít – số nhiều – ngôi với danh từ mà nó đại diện.

Khi proofreading, người học nên:

  • Gạch chân tất cả các đại từ (he, she, it, they, them, this, that, these, those)
  • Tìm danh từ mà đại từ đó thay thế
  • Kiểm tra xem danh từ đó số ít hay số nhiều, người hay vật, đơn hay nhóm
  • Đảm bảo đại từ rõ ràng, nhất quán và không gây hiểu nhầm

VD:

The manager talked to the employees because they was unhappy.

Lỗi: “they was” sai hòa hợp → “they” là số nhiều nhưng “was” là số ít

Sửa: The manager talked to the employees because they were unhappy.

5. Các yếu tố giúp tăng tính hiệu quả của Proofreading

Như đã đề cập, proofreading tập trung vào việc rà soát lỗi ngôn ngữ, bao gồm chính tả, ngữ pháp, cấu trúc câu và cách dùng từ. Tuy nhiên, để quá trình này đạt hiệu quả cao nhất, người học cần đảm bảo một số yếu tố then chốt. Dựa trên gợi ý từ Madraso (1993) và kết hợp với những thực hành hiện đại, dưới đây là những yếu tố quyết định chất lượng của proofreading.

Các yếu tố giúp tăng tính hiệu quả của Proofreading
  • Duy trì mức độ tập trung cao: Proofreading là quá trình đòi hỏi sự tỉ mỉ, vì vậy bạn cần loại bỏ mọi yếu tố gây phân tâm để tránh bỏ sót lỗi. Hãy làm việc ở không gian yên tĩnh, đọc chậm và chia bài viết thành từng phần nhỏ để não bộ không bị quá tải. 
  • Có trình tự đọc và kiểm tra rõ ràng: Một quy trình proofreading tốt giúp bạn kiểm tra bài viết có hệ thống. Bạn có thể bắt đầu bằng việc đọc tổng quan, sau đó kiểm tra từng câu, tiếp theo rà soát từng nhóm lỗi như ngữ pháp, chính tả, dấu câu rồi cuối cùng đọc to lại văn bản.
  • Dành đủ thời gian để chỉnh sửa bài viết: Hãy cho bài viết “nghỉ” một chút trước khi đọc lại để có góc nhìn khách quan hơn. 

>> Xem thêm: IELTS Writing Band Descriptors: Tiêu chí chấm IELTS Writing 2025

6. Chinh phục band điểm IELTS cùng khóa IELTS online tại Langmaster

Khi luyện thi IELTS, proofreading không chỉ giúp bạn sửa lỗi câu và từ vựng mà còn là kỹ năng quyết định chất lượng bài Writing và Speaking. Việc nắm vững kỹ thuật proofreading sẽ giúp bạn tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản, tăng độ mạch lạc trong bài viết và thể hiện tư duy rõ ràng — những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến band điểm của bạn.

Tuy nhiên, để cải thiện toàn diện bốn kỹ năng, bạn cần nhiều hơn việc tự sửa bài—bạn cần được chuyên gia hướng dẫn, phản hồi kịp thời và lộ trình học bài bản. Đó chính là lý do ngày càng nhiều học viên lựa chọn đồng hành cùng khóa học IELTS online tại Langmaster

Lộ trình khóa IELTS

  • Lớp học nhỏ - thực hành nhiều – sửa lỗi liên tục: Thay vì những lớp đông khiến bạn khó phát biểu, các lớp IELTS online tại Langmaster được giới hạn chỉ 7–10 học viên, đảm bảo mỗi học viên đều được thực hành liên tục. Giáo viên sẽ sửa lỗi phát âm, từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc câu ngay tại lớp, giúp bạn tiến bộ rõ rệt sau từng buổi học.
  • Giáo viên chuẩn trình độ – phương pháp chuẩn IELTS: Đội ngũ giáo viên của Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+, am hiểu tiêu chí chấm thi, và giàu kinh nghiệm đồng hành cùng học viên Việt Nam. Mỗi bài tập của bạn đều được chấm chữa chi tiết trong vòng 24 giờ, chỉ rõ lỗi sai – giải thích lý do. Nhờ đó, học viên dễ dàng nắm được tiến độ và cải thiện band điểm nhanh chóng.
  • Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm: Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài test đầu vào để Langmaster thiết kế lộ trình học phù hợp nhất, tập trung vào kỹ năng còn yếu và mục tiêu band điểm mong muốn. 
  • Trong quá trình học, bạn được luyện đề định kỳ theo chuẩn đề thi thật, kèm nhận xét chi tiết để biết mình đang ở band nào và cần cải thiện điều gì.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí nếu chưa đạt: Langmaster tự tin vào chất lượng giảng dạy và đồng hành đến cùng cùng học viên. Nếu bạn chưa đạt band mục tiêu sau khóa học, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu đã cam kết.
  • Ngoài ra, trung tâm còn có các buổi coaching 1–1 dành cho học viên cần cải thiện sâu từng kỹ năng.
  • Hiện Langmaster đang mở buổi học thử miễn phí, nơi bạn có thể trải nghiệm trực tiếp phương pháp giảng dạy, được giáo viên chỉnh sửa ngay tại lớp và nhận lộ trình học rõ ràng theo mục tiêu cá nhân.

Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS một cách chắc chắn và hiệu quả cùng Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác